Vietnamese Meaning of substantialness
tính thực chất
Other Vietnamese words related to tính thực chất
Nearest Words of substantialness
- substantiate => chứng thực
- substantiating => chứng minh
- substantiation => sự xác nhận
- substantiative => thực chất
- substantival => Thực thể
- substantive => quan trọng
- substantive dye => Thuốc nhuộm cơ bản
- substation => Trạm biến áp
- substitutability => khả năng thay thế
- substitutable => có thể thay thế được
Definitions and Meaning of substantialness in English
substantialness (n)
the quality of being substantial or having substance
FAQs About the word substantialness
tính thực chất
the quality of being substantial or having substance
Thừa cân,sự vững chắc,Vững chắc,tính thực chất,hàng rời,khối lượng,rườm rà,sức nặng,to lớn,nặng nề
Món ngon,nhẹ nhõm,Mất trọng lượng,sự thoáng mát,phiêu diêu,Tính vô căn cứ,thon thả,Etherealness,sự mỏng manh,độ mềm mịn
substantially => nhiều, substantiality => tính thực chất, substantial => quan trọng, substantia nigra => chất đen, substantia grisea => Chất xám,