Vietnamese Meaning of cofinancing
Đồng tài trợ
Other Vietnamese words related to Đồng tài trợ
- giúp đỡ
- hỗ trợ
- tài trợ
- tài trợ
- tài trợ lại
- bảo lãnh phát hành
- ủng hộ
- hỗ trợ tài chính
- khai thác
- người ủng hộ
- chi trả
- ủng hộ
- tài trợ
- grubstaking
- ủng hộ
- duy trì
- che chở
- cung cấp (cho)
- tài trợ
- trợ cấp
- ủng hộ
- xả
- bàn chân
- thanh lý
- bổ dưỡng
- trả tiền
- thanh toán
- thanh toán
- bỏ hút thuốc
- bồi thường
- hoàn tiền
- bật (cho)
- đặt cược
- đứng
Nearest Words of cofinancing
Definitions and Meaning of cofinancing in English
cofinancing
to join one or more others in providing money or funds for (something)
FAQs About the word cofinancing
Đồng tài trợ
to join one or more others in providing money or funds for (something)
giúp đỡ,hỗ trợ,tài trợ,tài trợ,tài trợ lại,bảo lãnh phát hành,ủng hộ,hỗ trợ tài chính,khai thác,người ủng hộ
cắt quỹ
co-financed => đồng tài trợ, cofinanced => đồng tài trợ, cofinance => Tài trợ chung, coffins => quan tài, coffers => kho bạc,