Vietnamese Meaning of defunding
cắt quỹ
Other Vietnamese words related to cắt quỹ
Nearest Words of defunding
Definitions and Meaning of defunding in English
defunding
to withdraw funding from
FAQs About the word defunding
cắt quỹ
to withdraw funding from
tước đoạt quyền sở hữu,nhận,bản vẽ,duy trì
thành lập,tài trợ,tài trợ,tổ chức,trợ cấp,đóng góp,tài trợ,sáng lập,ủng hộ,hiến tặng
defunded => bị ngừng tài trợ, defund => hủy khoản tài trợ, defrosted => rã đông, defrocking => phế truất, defrocked => bị khai trừ,