FAQs About the word defunds

rút tài trợ

to withdraw funding from

nhận,vẽ,tồn tại

ban cho,thành lập (thành lập),tài chính,quỹ,tổ chức,đóng góp,ủng hộ,sáng lập,hỗ trợ

defunding => cắt quỹ, defunded => bị ngừng tài trợ, defund => hủy khoản tài trợ, defrosted => rã đông, defrocking => phế truất,