Vietnamese Meaning of underwriting
bảo lãnh phát hành
Other Vietnamese words related to bảo lãnh phát hành
Nearest Words of underwriting
Definitions and Meaning of underwriting in English
underwriting (p. pr. & vb. n.)
of Underwrite
underwriting (n.)
The business of an underwriter,
FAQs About the word underwriting
bảo lãnh phát hành
of Underwrite, The business of an underwriter,
tài trợ,tài trợ,trợ cấp,hỗ trợ tài chính,khai thác,tài trợ,tài trợ,đặt cược,ủng hộ,ủng hộ
cắt quỹ
underwriter => công ty bảo hiểm, underwrite => bảo lãnh, underwrit => bảo lãnh, underworld => địa ngục, underworking => không đủ việc làm,