Vietnamese Meaning of capitalizing
khai thác
Other Vietnamese words related to khai thác
- tài trợ
- tài trợ
- trợ cấp
- ủng hộ
- giúp đỡ
- hỗ trợ tài chính
- ủng hộ
- tài trợ
- duy trì
- tài trợ
- đặt cược
- ủng hộ
- bảo lãnh phát hành
- hỗ trợ
- người ủng hộ
- đồng tài trợ
- Đồng tài trợ
- chi trả
- xả
- bàn chân
- grubstaking
- ủng hộ
- thanh lý
- bổ dưỡng
- che chở
- trả tiền
- thanh toán
- thanh toán
- cung cấp (cho)
- bồi thường
- tài trợ lại
- hoàn tiền
- lắng
- bật (cho)
- đứng
Nearest Words of capitalizing
Definitions and Meaning of capitalizing in English
capitalizing (p. pr. & vb. n.)
of Capitalize
FAQs About the word capitalizing
khai thác
of Capitalize
tài trợ,tài trợ,trợ cấp,ủng hộ,giúp đỡ,hỗ trợ tài chính,ủng hộ,tài trợ,duy trì,tài trợ
cắt quỹ
capitalized => viết hoa, capitalize => tận dụng, capitalization => vốn hóa, capitalistic => tư bản, capitalist economy => Nền kinh tế tư bản,