FAQs About the word underyoke

dưới ách

To subject to the yoke; to make subject.

No synonyms found.

No antonyms found.

underwrought => chưa hoàn thành, underwrote => đảm bảo, underwritten => được bảo lãnh, underwriting => bảo lãnh phát hành, underwriter => công ty bảo hiểm,