Vietnamese Meaning of underwitted
kém thông minh
Other Vietnamese words related to kém thông minh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of underwitted
- underwing => dưới cánh
- underwent => chịu đựng
- underweight => Thiếu cân
- underween => đánh giá thấp.
- underway => đang diễn ra
- underwater diver => Thợ lặn
- underwater archeology => Khảo cổ học dưới nước
- underwater archaeology => Khảo cổ dưới nước
- underwater => Dưới nước
- underviewer => người xem từ phía dưới
Definitions and Meaning of underwitted in English
underwitted (a.)
Weak in intellect; half-witted; silly.
FAQs About the word underwitted
kém thông minh
Weak in intellect; half-witted; silly.
No synonyms found.
No antonyms found.
underwing => dưới cánh, underwent => chịu đựng, underweight => Thiếu cân, underween => đánh giá thấp., underway => đang diễn ra,