Vietnamese Meaning of underween
đánh giá thấp.
Other Vietnamese words related to đánh giá thấp.
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of underween
- underway => đang diễn ra
- underwater diver => Thợ lặn
- underwater archeology => Khảo cổ học dưới nước
- underwater archaeology => Khảo cổ dưới nước
- underwater => Dưới nước
- underviewer => người xem từ phía dưới
- undervest => Áo ba lỗ
- underverse => địa ngục
- undervaluer => Người đánh giá thấp
- undervalue => đánh giá thấp
Definitions and Meaning of underween in English
underween (v. t.)
To undervalue.
FAQs About the word underween
đánh giá thấp.
To undervalue.
No synonyms found.
No antonyms found.
underway => đang diễn ra, underwater diver => Thợ lặn, underwater archeology => Khảo cổ học dưới nước, underwater archaeology => Khảo cổ dưới nước, underwater => Dưới nước,