Vietnamese Meaning of underverse
địa ngục
Other Vietnamese words related to địa ngục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of underverse
- undervest => Áo ba lỗ
- underviewer => người xem từ phía dưới
- underwater => Dưới nước
- underwater archaeology => Khảo cổ dưới nước
- underwater archeology => Khảo cổ học dưới nước
- underwater diver => Thợ lặn
- underway => đang diễn ra
- underween => đánh giá thấp.
- underweight => Thiếu cân
- underwent => chịu đựng
Definitions and Meaning of underverse in English
underverse (n.)
The lower or second verse.
FAQs About the word underverse
địa ngục
The lower or second verse.
No synonyms found.
No antonyms found.
undervaluer => Người đánh giá thấp, undervalue => đánh giá thấp, undervaluation => định giá thấp, underturn => lật ngửa, undertreasurer => Thứ trưởng Bộ Tài chính,