Vietnamese Meaning of undertreasurer
Thứ trưởng Bộ Tài chính
Other Vietnamese words related to Thứ trưởng Bộ Tài chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of undertreasurer
- underturn => lật ngửa
- undervaluation => định giá thấp
- undervalue => đánh giá thấp
- undervaluer => Người đánh giá thấp
- underverse => địa ngục
- undervest => Áo ba lỗ
- underviewer => người xem từ phía dưới
- underwater => Dưới nước
- underwater archaeology => Khảo cổ dưới nước
- underwater archeology => Khảo cổ học dưới nước
Definitions and Meaning of undertreasurer in English
undertreasurer (n.)
An assistant treasurer.
FAQs About the word undertreasurer
Thứ trưởng Bộ Tài chính
An assistant treasurer.
No synonyms found.
No antonyms found.
undertow => dòng nước ngầm, undertook => Đã thực hiện, undertone => sắc thái, undertime => làm thêm giờ, undertide => dòng chảy ngầm,