FAQs About the word underthing

underthing

Something that is inferior and of little worth.

No synonyms found.

No antonyms found.

under-the-table => dưới gầm bàn, under-the-counter => dưới quầy, undertenant => người thuê phụ, undertenancy => nương tá điền, undertaxed => Bị đánh thuế thấp,