Vietnamese Meaning of undertook
Đã thực hiện
Other Vietnamese words related to Đã thực hiện
Nearest Words of undertook
Definitions and Meaning of undertook in English
undertook (imp.)
of Undertake
undertook ()
imp. of Undertake.
FAQs About the word undertook
Đã thực hiện
of Undertake, imp. of Undertake.
chấp nhận,giả định,vai,được nhận làm con nuôi,ủng hộ,buồn tẻ,ôm,tiếp quản,bổ sung,đồng ý
từ bỏ,từ chối,tuyên bố không công nhận,từ chối,bị từ chối,rút lại,từ chối,từ chối,từ bỏ,phủ nhận
undertone => sắc thái, undertime => làm thêm giờ, undertide => dòng chảy ngầm, underthing => underthing, under-the-table => dưới gầm bàn,