FAQs About the word underwater

Dưới nước

beneath the surface of the water, growing or remaining under water

Thủy sinh,tàu ngầm,ngập dưới nước,đại dương,chìm,sâu,biển sâu,nước sâu,dưới biển

No antonyms found.

underviewer => người xem từ phía dưới, undervest => Áo ba lỗ, underverse => địa ngục, undervaluer => Người đánh giá thấp, undervalue => đánh giá thấp,