Vietnamese Meaning of underwater
Dưới nước
Other Vietnamese words related to Dưới nước
Nearest Words of underwater
Definitions and Meaning of underwater in English
underwater (s)
beneath the surface of the water
growing or remaining under water
FAQs About the word underwater
Dưới nước
beneath the surface of the water, growing or remaining under water
Thủy sinh,tàu ngầm,ngập dưới nước,đại dương,chìm,sâu,biển sâu,nước sâu,dưới biển
No antonyms found.
underviewer => người xem từ phía dưới, undervest => Áo ba lỗ, underverse => địa ngục, undervaluer => Người đánh giá thấp, undervalue => đánh giá thấp,