Vietnamese Meaning of underwater archeology
Khảo cổ học dưới nước
Other Vietnamese words related to Khảo cổ học dưới nước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of underwater archeology
- underwater archaeology => Khảo cổ dưới nước
- underwater => Dưới nước
- underviewer => người xem từ phía dưới
- undervest => Áo ba lỗ
- underverse => địa ngục
- undervaluer => Người đánh giá thấp
- undervalue => đánh giá thấp
- undervaluation => định giá thấp
- underturn => lật ngửa
- undertreasurer => Thứ trưởng Bộ Tài chính
Definitions and Meaning of underwater archeology in English
underwater archeology (n)
the archeology of underwater sites
FAQs About the word underwater archeology
Khảo cổ học dưới nước
the archeology of underwater sites
No synonyms found.
No antonyms found.
underwater archaeology => Khảo cổ dưới nước, underwater => Dưới nước, underviewer => người xem từ phía dưới, undervest => Áo ba lỗ, underverse => địa ngục,