Vietnamese Meaning of undervest
Áo ba lỗ
Other Vietnamese words related to Áo ba lỗ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of undervest
- underviewer => người xem từ phía dưới
- underwater => Dưới nước
- underwater archaeology => Khảo cổ dưới nước
- underwater archeology => Khảo cổ học dưới nước
- underwater diver => Thợ lặn
- underway => đang diễn ra
- underween => đánh giá thấp.
- underweight => Thiếu cân
- underwent => chịu đựng
- underwing => dưới cánh
Definitions and Meaning of undervest in English
undervest (n.)
An undershirt.
FAQs About the word undervest
Áo ba lỗ
An undershirt.
No synonyms found.
No antonyms found.
underverse => địa ngục, undervaluer => Người đánh giá thấp, undervalue => đánh giá thấp, undervaluation => định giá thấp, underturn => lật ngửa,