Vietnamese Meaning of assented
đồng ý
Other Vietnamese words related to đồng ý
Nearest Words of assented
- assentatory => nịnh hót
- assentator => kẻ nịnh bợ
- assentation => sự đồng ý
- assent => sự đồng ý
- assemblywoman => nữ đại biểu quốc hội
- assemblymen => Dân biểu
- assemblyman => Đại biểu quốc hội
- assembly program => Chương trình ensambler
- assembly plant => Nhà máy lắp ráp
- assembly line => Dây chuyền lắp ráp
Definitions and Meaning of assented in English
assented (imp. & p. p.)
of Assent
FAQs About the word assented
đồng ý
of Assent
đồng ý,đồng ý,bổ sung,đồng ý,được nhận làm con nuôi,đã đệ trình,đã đăng ký,khuất phục,cư trú,nơi ở
phản đối,từ chối,từ chối,phủ nhận,từ chối,khinh thường,từ chối,bác bỏ
assentatory => nịnh hót, assentator => kẻ nịnh bợ, assentation => sự đồng ý, assent => sự đồng ý, assemblywoman => nữ đại biểu quốc hội,