FAQs About the word assented

đồng ý

of Assent

đồng ý,đồng ý,bổ sung,đồng ý,được nhận làm con nuôi,đã đệ trình,đã đăng ký,khuất phục,cư trú,nơi ở

phản đối,từ chối,từ chối,phủ nhận,từ chối,khinh thường,từ chối,bác bỏ

assentatory => nịnh hót, assentator => kẻ nịnh bợ, assentation => sự đồng ý, assent => sự đồng ý, assemblywoman => nữ đại biểu quốc hội,