Vietnamese Meaning of cognomens
Họ
Other Vietnamese words related to Họ
Nearest Words of cognomens
Definitions and Meaning of cognomens in English
cognomens
name entry 1 sense 1, surname, a distinguishing nickname or epithet, the third of the usually three names of an ancient Roman compare nomen, praenomen, name, nickname entry 1, a person's last name
FAQs About the word cognomens
Họ
name entry 1 sense 1, surname, a distinguishing nickname or epithet, the third of the usually three names of an ancient Roman compare nomen, praenomen, name,
tính ngữ,biệt hiệu,biệt danh,biệt danh,biệt danh,nắm tay,nhãn,biệt danh,biệt danh,biệt danh
No antonyms found.
cognizing => nhận thức, cognized => được nhận ra, cognizances => tri thức, cognitions => nhận thức, cognitional => nhận thức,