Vietnamese Meaning of aliases
biệt danh
Other Vietnamese words related to biệt danh
Nearest Words of aliases
- alibi => chứng cứ ngoại phạm
- alibility => khả năng tiêu hóa
- alible => có thể ăn được
- alicant => Alicante
- alice b. toklas => Alice B. Toklas
- alice hamilton => Alice Hamilton
- alice malsenior walker => Alice Malsenior Walker
- alice paul => Alice Paul
- alice walker => Alice Walker
- alice-josephine pons => Alice-Joséphine Pons
Definitions and Meaning of aliases in English
aliases (pl.)
of Alias
FAQs About the word aliases
biệt danh
of Alias
tính ngữ,biệt hiệu,biệt danh,họ,biệt danh,Bút danh,biệt danh,biệt danh,tên gọi,biệt danh
No antonyms found.
alias => bí danh, ali baba => A-li Ba-ba, ali => Ali, al-hudaydah => Al-Hudaydah, alhenna => Alhenna,