Vietnamese Meaning of cofeature
Đặc điểm đồng thời
Other Vietnamese words related to Đặc điểm đồng thời
Nearest Words of cofeature
Definitions and Meaning of cofeature in English
cofeature
a feature that has equal prominence to another, to give equal prominence to (two or more people or things regarded as special attractions)
FAQs About the word cofeature
Đặc điểm đồng thời
a feature that has equal prominence to another, to give equal prominence to (two or more people or things regarded as special attractions)
Phim hoạt hình,Phim hạng B,Phim hạng B,tính năng,Phim ảnh,Phim ảnh,Phim ngắn,phim nói,Phim hoạt hình,phim tài liệu
No antonyms found.
coevality => tình trạng cùng thời, coercions => cưỡng bức, coerces => buộc, coequals => ngang hàng, coefficients => hệ số,