FAQs About the word talkie

phim nói

a movie with synchronized speech and singing

Phim hoạt hình,Phim hoạt hình,Phim tài liệu chính kịch,phim tài liệu,tính năng,phim ảnh,phim,ngắn,im lặng,Phim ngắn

No antonyms found.

talker identification => Nhận dạng người nói, talker => người nói, talked => nói, talkativeness => nói nhiều, talkatively => nói nhiều,