Vietnamese Meaning of talkie
phim nói
Other Vietnamese words related to phim nói
Nearest Words of talkie
Definitions and Meaning of talkie in English
talkie (n)
a movie with synchronized speech and singing
FAQs About the word talkie
phim nói
a movie with synchronized speech and singing
Phim hoạt hình,Phim hoạt hình,Phim tài liệu chính kịch,phim tài liệu,tính năng,phim ảnh,phim,ngắn,im lặng,Phim ngắn
No antonyms found.
talker identification => Nhận dạng người nói, talker => người nói, talked => nói, talkativeness => nói nhiều, talkatively => nói nhiều,