Vietnamese Meaning of talks
nói chuyện
Other Vietnamese words related to nói chuyện
Nearest Words of talks
- talky => lắm lời
- tall => cao
- tall bellflower => Chuông cao
- tall bilberry => việt quất cao
- tall buttercup => Hoa mao lương cao
- tall crowfoot => Hoa mao lương
- tall cupflower => Cây bóng đèn cao
- tall field buttercup => Cúc đồng thảo
- tall gallberry holly => Cây tầm gửi
- tall goldenrod => Cây kim sa hoa vàng cao
Definitions and Meaning of talks in English
talks (n)
a discussion intended to produce an agreement
FAQs About the word talks
nói chuyện
a discussion intended to produce an agreement
bài phát biểu,địa chỉ,những bài diễn thuyết,bài diễn văn,bài giảng,Diễn từ,Bài thuyết trình,bài giảng,lời chỉ trích,điếu văn
ngăn chặn,bóp nghẹt
talking to => đang nói chuyện với, talking point => điểm nói chuyện, talking picture => phim nói, talking head => Đầu nói, talking book => Sách nói,