FAQs About the word talks

nói chuyện

a discussion intended to produce an agreement

bài phát biểu,địa chỉ,những bài diễn thuyết,bài diễn văn,bài giảng,Diễn từ,Bài thuyết trình,bài giảng,lời chỉ trích,điếu văn

ngăn chặn,bóp nghẹt

talking to => đang nói chuyện với, talking point => điểm nói chuyện, talking picture => phim nói, talking head => Đầu nói, talking book => Sách nói,