Vietnamese Meaning of orations
Diễn từ
Other Vietnamese words related to Diễn từ
Nearest Words of orations
Definitions and Meaning of orations in English
orations
an elaborate discourse (see discourse entry 1 sense 2) delivered in a formal and dignified manner, an important speech given on some special occasion
FAQs About the word orations
Diễn từ
an elaborate discourse (see discourse entry 1 sense 2) delivered in a formal and dignified manner, an important speech given on some special occasion
bài phát biểu,địa chỉ,những bài diễn thuyết,bài diễn văn,bài giảng,lời kết,bài giảng,nói chuyện,lời chỉ trích,điếu văn
No antonyms found.
orating => diễn thuyết, orated => trang trí, oracles => các nhà tiên tri, or up) => hoặc lên), or into) => hoặc,