Vietnamese Meaning of rants

lời lăng mạ

Other Vietnamese words related to lời lăng mạ

Definitions and Meaning of rants in English

rants

to talk loudly and wildly, loud and wild speech, to scold vehemently, to utter in a bombastic declamatory fashion, bombastic extravagant language, to talk in a noisy, excited, or declamatory manner, a bombastic extravagant speech, a rousing good time

FAQs About the word rants

lời lăng mạ

to talk loudly and wildly, loud and wild speech, to scold vehemently, to utter in a bombastic declamatory fashion, bombastic extravagant language, to talk in a

Các cuộc tấn công,chỉ trích,lời chỉ trích,bài diễn văn,bài giảng,bài giảng,,sự lên án,Những lời tố cáo,lời lẽ cay độc

sự ca ngợi,encomiums,điếu văn,trường ca,trích dẫn,danh dự,lời khen,cống phẩm,lời ca ngợi,lời khen ngợi

ranting (at) => dữ dội (với), ranted (at) => càu nhàu (với), rant (at) => càu nhàu về (ai đó), ransacks => cướp bóc, ransackers => những kẻ cướp bóc,