FAQs About the word rapid(s)

thác nước

very fast, marked by a fast rate of motion, activity, succession, or occurrence, a part of a river where the current is fast and the surface is usually broken b

cầu trượt,Nước trắng,ngã,máng,thác,đục thủy tinh thể,máng nước,thác nước

No antonyms found.

rants => lời lăng mạ, ranting (at) => dữ dội (với), ranted (at) => càu nhàu (với), rant (at) => càu nhàu về (ai đó), ransacks => cướp bóc,