Vietnamese Meaning of harangues
bài diễn văn
Other Vietnamese words related to bài diễn văn
Nearest Words of harangues
- haps => sự kiện
- happy talk => Nói chuyện vui vẻ
- happy hunting grounds => Nơi đi săn vui vẻ
- happy hunting ground => Bãi săn vui vẻ
- happy campers => Những người cắm trại hạnh phúc
- happy camper => Người cắm trại hạnh phúc
- happing => Xảy ra
- happenstances => những sự kiện ngẫu nhiên
- happenings => sự kiện
- happening (upon) => xảy ra (vào)
Definitions and Meaning of harangues in English
harangues
a forceful or scolding speech or writing, a speech addressed to a public assembly, lecture, a ranting speech or writing, to make a harangue (see harangue entry 1), to address in a harangue
FAQs About the word harangues
bài diễn văn
a forceful or scolding speech or writing, a speech addressed to a public assembly, lecture, a ranting speech or writing, to make a harangue (see harangue entry
Các cuộc tấn công,chỉ trích,lời chỉ trích,bài giảng,lời lăng mạ,khiển trách,bài giảng,,sự lên án,Những lời tố cáo
sự ca ngợi,encomiums,điếu văn,trường ca,lời ca ngợi,trích dẫn,danh dự,bài diễn văn khen ngợi,lời khen,lệnh trừng phạt
haps => sự kiện, happy talk => Nói chuyện vui vẻ, happy hunting grounds => Nơi đi săn vui vẻ, happy hunting ground => Bãi săn vui vẻ, happy campers => Những người cắm trại hạnh phúc,