Vietnamese Meaning of hard-driving

lái xe hung hãn

Other Vietnamese words related to lái xe hung hãn

Definitions and Meaning of hard-driving in English

hard-driving

extremely ambitious, energetic, or hardworking, intensely ambitious, energetic, or hardworking

FAQs About the word hard-driving

lái xe hung hãn

extremely ambitious, energetic, or hardworking, intensely ambitious, energetic, or hardworking

tham vọng,khao khát,động ,Năng động,đẩy,đầy tham vọng,hung hăng,hoạt hình,nhiệt tình,tự tin

thiếu tham vọng,thờ ơ,giản dị,không quan tâm,dễ tính,thờ ơ,thờ ơ,không tham vọng,không nhiệt tình,không hứng thú

hardcovers => Bìa cứng, hardbacks => Sách bìa cứng, hard of hearing => khiếm thính, hard goods => Hàng hóa cứng, harbors => cảng,