Vietnamese Meaning of coffer(s)
rương (rương)
Other Vietnamese words related to rương (rương)
Nearest Words of coffer(s)
Definitions and Meaning of coffer(s) in English
coffer(s)
a recessed panel in a vault, ceiling, or soffit, treasury, funds, to form (something, such as a ceiling) with recessed panels, treasury sense 1, funds, strongbox, to store or hoard up in a coffer, chest, a box used especially to store money and valuables
FAQs About the word coffer(s)
rương (rương)
a recessed panel in a vault, ceiling, or soffit, treasury, funds, to form (something, such as a ceiling) with recessed panels, treasury sense 1, funds, strongbo
tài chính,Quỹ,túi,tài nguyên,tài sản,tiền vốn,tiền mặt,kho bạc,tài trợ,sự giàu có
nợ,nợ phải trả,nợ
co-features => Tính năng chung, cofeatures => Những đặc điểm chung, cofeature => Đặc điểm đồng thời, coevality => tình trạng cùng thời, coercions => cưỡng bức,