Vietnamese Meaning of codrivers
lái phụ
Other Vietnamese words related to lái phụ
Nearest Words of codrivers
Definitions and Meaning of codrivers in English
codrivers
a driver who rides with and provides assistance to another driver (as during a road rally)
FAQs About the word codrivers
lái phụ
a driver who rides with and provides assistance to another driver (as during a road rally)
người lái xe ô tô,tài xế,tài xế,Người lái xe,tay đua xe đạp,Người tham gia đi chung xe,nhà điều hành
Không phải lái xe
codriver => Người dẫn đường, codirector => đồng đạo diễn, codirection => sự phối hợp, codirecting => đồng đạo diễn, co-directed => Đạo diễn chung,