Vietnamese Meaning of excipulum
excipulum
Other Vietnamese words related to excipulum
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of excipulum
- excisable => chịu thuế tiêu thụ đặc biệt
- excise => thuế tiêu thụ đặc biệt
- excise tax => thuế tiêu thụ đặc biệt
- excised => cắt bỏ
- exciseman => Đội viên hải quan
- excisemen => cán bộ thuế tiêu thụ đặc biệt
- excising => cắt bỏ
- excision => bóc tách
- excitability => khả năng kích thích
- excitable => dễ bị kích động
Definitions and Meaning of excipulum in English
excipulum (n.)
The outer part of the fructification of most lichens.
FAQs About the word excipulum
excipulum
The outer part of the fructification of most lichens.
No synonyms found.
No antonyms found.
exciple => Tá dược, excipient => tá dược, excide => vượt qua, exchequering => cung cấp ngân khố, exchequered => bàn cờ vua,