Vietnamese Meaning of excessiveness
thái quá
Other Vietnamese words related to thái quá
Nearest Words of excessiveness
- exchange => Trao đổi
- exchange editor => Biên tập viên trao đổi
- exchange premium => Phí chênh lệch tỷ giá
- exchange rate => tỷ giá hối đoái
- exchange traded fund => Quỹ đầu tư giao dịch trên sàn
- exchange transfusion => Thay máu
- exchangeability => Tính có thể hoán đổi
- exchangeable => có thể đổi được
- exchangeably => có thể trao đổi
- exchanged => được trao đổi
Definitions and Meaning of excessiveness in English
excessiveness (n)
immoderation as a consequence of going beyond sufficient or permitted limits
FAQs About the word excessiveness
thái quá
immoderation as a consequence of going beyond sufficient or permitted limits
dư thừa,sự xa xỉ,Lãng phí,Chủ nghĩa cực đoan,sự bất ôn hòa,thiếu tiết chế,Quá độ,say rượu,sự thiếu tiết chế,sự phi lý trí
sự điều độ,phép độ,sự điều độ,Sự ôn hòa
excessively => quá mức, excessive => quá mức, excess => dư thừa, excerptor => Người trích lục, excerptive => trích dẫn,