Vietnamese Meaning of excerptor
Người trích lục
Other Vietnamese words related to Người trích lục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of excerptor
- excess => dư thừa
- excessive => quá mức
- excessively => quá mức
- excessiveness => thái quá
- exchange => Trao đổi
- exchange editor => Biên tập viên trao đổi
- exchange premium => Phí chênh lệch tỷ giá
- exchange rate => tỷ giá hối đoái
- exchange traded fund => Quỹ đầu tư giao dịch trên sàn
- exchange transfusion => Thay máu
Definitions and Meaning of excerptor in English
excerptor (n.)
One who makes excerpts; a picker; a culler.
FAQs About the word excerptor
Người trích lục
One who makes excerpts; a picker; a culler.
No synonyms found.
No antonyms found.
excerptive => trích dẫn, excerption => trích đoạn, excerpting => trích đoạn, excerpted => trích đoạn, excerpt => trích đoạn,