FAQs About the word excerebration

Phẫu thuật cắt bỏ não

The act of removing or beating out the brains.

No synonyms found.

No antonyms found.

exceptor => ngoại lệ, exceptless => không có ngoại lệ, exceptive => ngoại lệ, exceptious => đặc biệt, exceptionless => không có ngoại lệ,