Vietnamese Meaning of exceptionable

Ngoại lệ

Other Vietnamese words related to Ngoại lệ

Definitions and Meaning of exceptionable in English

Wordnet

exceptionable (s)

liable to objection or debate; used of something one might take exception to

Webster

exceptionable (a.)

Liable to exception or objection; objectionable.

FAQs About the word exceptionable

Ngoại lệ

liable to objection or debate; used of something one might take exception toLiable to exception or objection; objectionable.

đáng phản đối,phản cảm,xúc phạm,khủng khiếp,không thể chấp nhận được,không mong muốn,khó chịu,tệ,đáng bị chỉ trích,khó chịu

chấp nhận được,dễ chịu,được chấp nhận,thân thiện,yêu ơi,ngon,thú vị,mơ mộng,dễ,tán thành

exception => ngoại lệ, excepting => ngoại trừ, excepted => ngoại lệ, exceptant => mang thai, except => trừ,