Vietnamese Meaning of excepting

ngoại trừ

Other Vietnamese words related to ngoại trừ

Definitions and Meaning of excepting in English

Webster

excepting (p. pr. & vb. n.)

of Except

Webster

excepting (prep. & conj., but properly a participle)

With rejection or exception of; excluding; except.

FAQs About the word excepting

ngoại trừ

of Except, With rejection or exception of; excluding; except.

phản đối,phản đối,phàn nàn,do dự,trình bày,đá,than vãn,phản đối (đối với),ngoại lệ,nêu ra vấn đề

Chấp nhận,Đồng ý,Phê chuẩn,sau đây,tham gia,đồng ý,dính,ủng hộ,đồng ý,tuân thủ

excepted => ngoại lệ, exceptant => mang thai, except => trừ, excentricity => Độ lệch tâm, excentrical => kỳ lạ,