Vietnamese Meaning of objecting

phản đối

Other Vietnamese words related to phản đối

Definitions and Meaning of objecting in English

Webster

objecting (p. pr. & vb. n.)

of Object

FAQs About the word objecting

phản đối

of Object

phàn nàn,phản đối,châm biếm,tranh luận,do dự,ngoại trừ,trình bày,chiến đấu,đá,cãi nhau

Chấp nhận,Đồng ý,Phê chuẩn,dính,ủng hộ,đồng ý,tuân thủ,bảo vệ,sau đây,duy trì

objectify => Đối tượng hóa, objectification => Sự vật thể hóa, objected => phản đối, objectable => đáng phải phản đối, object recognition => Nhận diện đối tượng,