Vietnamese Meaning of objective lens
Vật kính
Other Vietnamese words related to Vật kính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of objective lens
- objectively => một cách khách quan
- objectiveness => Tính khách quan
- objectivity => khách quan
- objectless => vô nghĩa
- objector => người phản đối
- object-oriented database => Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
- object-oriented database management system => Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
- object-oriented programing => Lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programing language => Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programming => Lập trình hướng đối tượng
Definitions and Meaning of objective lens in English
objective lens (n)
the lens or system of lenses in a telescope or microscope that is nearest the object being viewed
FAQs About the word objective lens
Vật kính
the lens or system of lenses in a telescope or microscope that is nearest the object being viewed
No synonyms found.
No antonyms found.
objective case => cách vị ngữ, objective => Mục tiêu, objectivation => khách thể hóa, objectivate => coi là vật, objectist => người theo chủ nghĩa khách quan,