Vietnamese Meaning of object-oriented database
Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
Other Vietnamese words related to Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of object-oriented database
- object-oriented database management system => Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
- object-oriented programing => Lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programing language => Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programming => Lập trình hướng đối tượng
- object-oriented programming language => Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
- objet d'art => Tác phẩm nghệ thuật
- objibways => Người Ojibway
- objicient => khách quan
- objuration => lời nguyền rủa
- objurgate => mắng
Definitions and Meaning of object-oriented database in English
object-oriented database (n)
a database in which the operations carried out on information items (data objects) are considered part of their definition
FAQs About the word object-oriented database
Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
a database in which the operations carried out on information items (data objects) are considered part of their definition
No synonyms found.
No antonyms found.
objector => người phản đối, objectless => vô nghĩa, objectivity => khách quan, objectiveness => Tính khách quan, objectively => một cách khách quan,