Vietnamese Meaning of objectivate
coi là vật
Other Vietnamese words related to coi là vật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of objectivate
- objectivation => khách thể hóa
- objective => Mục tiêu
- objective case => cách vị ngữ
- objective lens => Vật kính
- objectively => một cách khách quan
- objectiveness => Tính khách quan
- objectivity => khách quan
- objectless => vô nghĩa
- objector => người phản đối
- object-oriented database => Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
Definitions and Meaning of objectivate in English
objectivate (v. t.)
To objectify.
FAQs About the word objectivate
coi là vật
To objectify.
No synonyms found.
No antonyms found.
objectist => người theo chủ nghĩa khách quan, objectionably => đáng phản đối, objectionableness => sự phản đối, objectionable => đáng phản đối, objection => phản đối,