Vietnamese Meaning of objectively

một cách khách quan

Other Vietnamese words related to một cách khách quan

Definitions and Meaning of objectively in English

Wordnet

objectively (r)

with objectivity

Webster

objectively (adv.)

In the manner or state of an object; as, a determinate idea objectively in the mind.

FAQs About the word objectively

một cách khách quan

with objectivityIn the manner or state of an object; as, a determinate idea objectively in the mind.

mục tiêu,mục tiêu,ý tưởng,ý định,ý định,vật thể,kế hoạch,mục đích,thứ,tham vọng

nghĩa là,phương pháp,cách

objective lens => Vật kính, objective case => cách vị ngữ, objective => Mục tiêu, objectivation => khách thể hóa, objectivate => coi là vật,