Vietnamese Meaning of yawping
ngáp
Other Vietnamese words related to ngáp
Nearest Words of yawping
Definitions and Meaning of yawping in English
yawping
a strident utterance
FAQs About the word yawping
ngáp
a strident utterance
trắng trợn,tiếng mèo kêu,Kêu gọi,ồn ào,ồn ào,Ồn ào,thẳng thắn,chói tai,kêu the thé,thanh nhạc
yên tĩnh,im lặng,còn,Yên tĩnh,lặng lẽ,không ồn ào,im ắng,nhẹ nhàng
yawped => kêu la, yawls => thuyền buồm, yauping => Yauping, yauped => hú, yataghans => yataghan,