FAQs About the word yawping

ngáp

a strident utterance

trắng trợn,tiếng mèo kêu,Kêu gọi,ồn ào,ồn ào,Ồn ào,thẳng thắn,chói tai,kêu the thé,thanh nhạc

yên tĩnh,im lặng,còn,Yên tĩnh,lặng lẽ,không ồn ào,im ắng,nhẹ nhàng

yawped => kêu la, yawls => thuyền buồm, yauping => Yauping, yauped => hú, yataghans => yataghan,