FAQs About the word yawls

thuyền buồm

a sailboat having two masts with the shorter one behind the rudder, a ship's small boat, a fore-and-aft rigged sailboat carrying a mainsail and one or more jibs

thuyền buồm một cột,Caravelle,ca nô đôi,Catboat,Clippers,Tàu hộ vệ,Dao cắt,Tàu frigate,tàu chiến Tây Ban Nha,thuyền buồm chèo

No antonyms found.

yauping => Yauping, yauped => hú, yataghans => yataghan, yarns => sợi, yardsticks => tiêu chuẩn,