Vietnamese Meaning of yawls
thuyền buồm
Other Vietnamese words related to thuyền buồm
- thuyền buồm một cột
- Caravelle
- ca nô đôi
- Catboat
- Clippers
- Tàu hộ vệ
- Dao cắt
- Tàu frigate
- tàu chiến Tây Ban Nha
- thuyền buồm chèo
- rác
- Thuyền buồm
- ketch
- những người khuân vác hành lý
- cần bằng
- Tàu nhỏ
- thuyền buồm
- thủy thủ
- Thuyền buồm
- Thuyền buồm
- bút dạ
- xuồng buồm nhỏ
- Du thuyền
- Vỏ
- Mắt to
- ca nô
- Du thuyền
- xuồng cao su
- lang thang
- đá bào
- Tàu buồm vuông
- tàu buồm
- Xében
- thủ công
- tàu thuyền
Nearest Words of yawls
Definitions and Meaning of yawls in English
yawls
a sailboat having two masts with the shorter one behind the rudder, a ship's small boat, a fore-and-aft rigged sailboat carrying a mainsail and one or more jibs with a mizzenmast far aft
FAQs About the word yawls
thuyền buồm
a sailboat having two masts with the shorter one behind the rudder, a ship's small boat, a fore-and-aft rigged sailboat carrying a mainsail and one or more jibs
thuyền buồm một cột,Caravelle,ca nô đôi,Catboat,Clippers,Tàu hộ vệ,Dao cắt,Tàu frigate,tàu chiến Tây Ban Nha,thuyền buồm chèo
No antonyms found.
yauping => Yauping, yauped => hú, yataghans => yataghan, yarns => sợi, yardsticks => tiêu chuẩn,