Vietnamese Meaning of yearning (for)
khao khát (đối với)
Other Vietnamese words related to khao khát (đối với)
- khao khát (cái gì đó)
- Khát khao
- hấp hối (vì)
- khao khát (cái gì đó)
- Đói (cái gì)
- ngứa (cho)
- khao khát (đối với)
- thở hổn hển (sau)
- Khát khao (một điều)
- Mong nhớ
- thèm muốn
- thở dài (vì)
- khát (với)
- muốn
- Mong muốn (cho)
- tham lam
- thích(ở)
- mong muốn
- mong muốn
- hưởng thụ
- tận hưởng
- khao khát (cái gì đó)
- tình cảm
- yêu thương
- thích thú (trong)
- say mê (trong)
- đặt trái tim vào
- Phá hỏng (cho)
- Khao khát
- ngưỡng mộ
- Tưởng tượng
- thích hơn
- tận hưởng
Nearest Words of yearning (for)
Definitions and Meaning of yearning (for) in English
yearning (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word yearning (for)
khao khát (đối với)
khao khát (cái gì đó),Khát khao,hấp hối (vì),khao khát (cái gì đó),Đói (cái gì),ngứa (cho),khao khát (đối với),thở hổn hển (sau),Khát khao (một điều),Mong nhớ
ghê tởm,đáng ghê tởm,khinh bỉ,sự ghét bỏ,từ chối,đang giảm,nguyền rủa,Từ chối,coi thường
yearned (over) => mong muốn, yearned (for) => mong muốn (một thứ gì đó), yearn (over) => khao khát (ước ao), yearn (for) => khao khát, yearbooks => niên giám,