Vietnamese Meaning of yelps
tiếng hú
Other Vietnamese words related to tiếng hú
Nearest Words of yelps
Definitions and Meaning of yelps in English
yelps
to utter a yelp or a similar sound, to utter with a yelp, squeal, a sharp shrill bark or cry (as of a dog or turkey), to utter a sharp quick shrill cry, a sharp quick shrill bark or cry
FAQs About the word yelps
tiếng hú
to utter a yelp or a similar sound, to utter with a yelp, squeal, a sharp shrill bark or cry (as of a dog or turkey), to utter a sharp quick shrill cry, a sharp
tiếng la hét,tiếng thét,tiếng rít,khóc,tiếng hú,tiếng hét,tiếng la hét,giông,La hét,tiếng la hét
thì thầm,tiếng thì thầm,lầm bầm
yells => La hét, yecch => ối, yeasts => nấm men, yeas => có, year-rounder => quanh năm,