Vietnamese Meaning of aching (for)
khao khát (cái gì đó)
Other Vietnamese words related to khao khát (cái gì đó)
Nearest Words of aching (for)
Definitions and Meaning of aching (for) in English
aching (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word aching (for)
khao khát (cái gì đó)
thương hại,chăm sóc (cho),đau buồn (vì ai đó),yêu thương,thương tiếc (cho),sự hiểu biết
không quan tâm,không để ý,bỏ bê,nhìn xuống,ghét,sự khinh bỉ
achievers => Những người đạt được, achievements => thành tựu, aches (for) => mong nhớ, ached (for) => Mong muốn (điều gì đó), ache (for) => đau (vì),