FAQs About the word aching (for)

khao khát (cái gì đó)

thương hại,chăm sóc (cho),đau buồn (vì ai đó),yêu thương,thương tiếc (cho),sự hiểu biết

không quan tâm,không để ý,bỏ bê,nhìn xuống,ghét,sự khinh bỉ

achievers => Những người đạt được, achievements => thành tựu, aches (for) => mong nhớ, ached (for) => Mong muốn (điều gì đó), ache (for) => đau (vì),