FAQs About the word acequias

kênh tưới tiêu

an irrigation ditch or canal

cống,mương,cống,máng nước,rãnh nước,hẻm núi,chiến hào,đê,vẽ,Hố

No antonyms found.

aced (out) => Aced (ra), aced => được A, ace in the hole => Con át chủ bài, ace (out) => Hết, accusations => buộc tội,