Vietnamese Meaning of aches (for)
mong nhớ
Other Vietnamese words related to mong nhớ
Nearest Words of aches (for)
Definitions and Meaning of aches (for) in English
aches (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word aches (for)
mong nhớ
thương xót,chăm sóc,đau buồn (vì),yêu,nỗi buồn (cho),chịu đựng,hiểu
bỏ qua,sao lãng,trông xuống,không thích,khinh thường
ached (for) => Mong muốn (điều gì đó), ache (for) => đau (vì), acequias => kênh tưới tiêu, aced (out) => Aced (ra), aced => được A,