Vietnamese Meaning of aced (out)

Aced (ra)

Other Vietnamese words related to Aced (ra)

Definitions and Meaning of aced (out) in English

aced (out)

No definition found for this word.

FAQs About the word aced (out)

Aced (ra)

nghiền nát,nhật thực,vượt quá,vượt qua,Quá mạnh,tràn ngập,Quá tải,khuất phục,trên đỉnh,vượt qua

No antonyms found.

aced => được A, ace in the hole => Con át chủ bài, ace (out) => Hết, accusations => buộc tội, accursedness => lời nguyền,