Vietnamese Meaning of flattened
bẹt
Other Vietnamese words related to bẹt
Nearest Words of flattened
Definitions and Meaning of flattened in English
flattened (s)
having been flattened
flattened (imp. & p. p.)
of Flatten
FAQs About the word flattened
bẹt
having been flattenedof Flatten
thậm chí,phẳng,cấp độ,tròn,mịn,thẳng thắn,mòn cùn,buồn tẻ,buồn tẻ,xỉn màu
Cắt,sắc,sắc nhọn,đất,mài nhọn,gồ ghề,sắc,Nhọn,sắc,mài sắc
flatten out => làm phẳng, flatten => làm phẳng, flatted => dẹt, flats => căn hộ, flatour => Căn hộ,