FAQs About the word flatlet

Căn hộ chung cư

a tiny flat

căn hộ,phòng trọ giường nằm,phòng ngủ,Phòng ngủ nhỏ có giường và phòng khách,Căn hộ chung cư,Căn hộ,Chung cư,Căn hộ thông tầng,hiệu quả,Căn hộ hiệu suất cao

No antonyms found.

flatlency => đầy bụng, flat-leaf parsley => ngò tây, flative => Bụng chướng, flating => nổi, flat-headed => Đầu bẹt,